Tìm kiếm: “Nong Dong Tien Trading Company Limited
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
462 công ty

MST: 1001064167
Lập: 12-05-2015
MST: 1001063886
Lập: 07-05-2015
MST: 1001063244
Lập: 25-04-2015
MST: 1001062547
Lập: 17-04-2015
MST: 1001062522
Lập: 17-04-2015
MST: 1000351521

Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Thái Hà

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Số nhà 159, phố Trần Thái Tông, tổ 19 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 16-05-2005
MST: 0101205275-002

CN Công ty CP tập đoàn Quang Minh tại Thái Bình

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Lô DT, đường Nguyễn Mậu Kiến, KCN Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 25-03-2005
MST: 1000341770

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bánh Kẹo Bảo Hưng

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

Lô đất diện tích 1.238,4m 2, thôn La Uyên - Xã Minh Quang - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 29-07-2004
MST: 0100108198-008
Lập: 12-11-1998
MST: 1001071580
Lập: 08-09-2015
MST: 1000576155

Hội nông dân thành phố Thái Bình

phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 18-05-2009
MST: 1000340551
Lập: 07-04-2004
MST: 1000340470
Lập: 07-04-2004
MST: 1001057138

HTX dịch vụ nông nghiệp Thái Học

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xóm 6 - Xã Thái Học - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 04-02-2015
MST: 1000313029

HTX dịch vụ nông nghiệp An Quý

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Quý - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313082

HTX dịch vụ Nông nghiệp An Hiệp

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Hiệp - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000340745
Lập: 22-04-2004
MST: 1000340505
Lập: 07-04-2004
MST: 1000340569
Lập: 07-04-2004
MST: 1000580585

Ban quản lý dự án cấp nước sạch và vệ sinh nông thôn

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Số 02 ngõ 274 Trần Thánh Tông - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 20-05-2009
MST: 1000313043
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313011

HTX Dịch vụ Nông Nghiệp Đại Điền

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Đại điền xã An Vũ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000312882

HTX dịch vụ nông nghiệp An cầu

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Cầu - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313068
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313131

HTX Dịch vụ Nông Nghiệp Quỳnh Sơn

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã Quỳnh Sơn - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313036

HTX dịch vụ Nông Nghiệp An Tràng

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Tràng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000219308
Lập: 08-12-1998